Đọc nhanh: 包皮模具 (bao bì mô cụ). Ý nghĩa là: khuôn bọc vỏ.
包皮模具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuôn bọc vỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包皮模具
- 包子 的 皮 很 薄
- Vỏ bánh bao rất mỏng.
- 工人 把 模具 搬走
- Công nhân đã chuyển khuôn đi.
- 从 他 的 皮包公司 拿来 的 补偿金
- Nhưng bồi thường từ công ty vỏ của anh ta?
- 他 买 了 一包 桂皮
- Anh ấy đã mua một gói vỏ quế.
- 姐姐 的 皮包 是 粉色 的
- Túi da của chị gái là màu hồng.
- 他 是 个 瘦 得 皮包骨头 的 男孩
- Anh ta là cái người gầy tới nỗi chỉ còn da bọc xương.
- 模具 生产 速度快
- Sản xuất bằng khuôn mẫu nhanh chóng.
- 我们 使用 模具 进行 生产
- Chúng tôi sử dụng khuôn mẫu để sản xuất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
包›
模›
皮›