Đọc nhanh: 包头钉 (bao đầu đinh). Ý nghĩa là: Đinh bao đầu.
✪ 1. Đinh bao đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包头钉
- 打包 头儿
- đóng mũi giầy
- 馒头 比 包子 便宜
- Bánh bao rẻ hơn bánh bao có nhân.
- 墙上 的 钉子 出头 了
- Cây đinh trên tường nhô ra ngoài.
- 从前 的 人 把 监犯 的 头 钉 在 尖桩 上
- Người xưa đã đâm chặt đầu tội phạm vào một cọc nhọn.
- 头上 碰 了 个 鼓包
- trên đầu nhô lên một mụt.
- 运费 中 不 包括 火车站 至 轮船 码头 之间 的 运输 费用
- Phí vận chuyển không bao gồm chi phí vận chuyển từ ga đến bến tàu.
- 他 是 个 瘦 得 皮包骨头 的 男孩
- Anh ta là cái người gầy tới nỗi chỉ còn da bọc xương.
- 刚好 包得 住 我 的 头
- Vừa đủ để quấn quanh đầu tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
头›
钉›