Đọc nhanh: 打补钉 (đả bổ đinh). Ý nghĩa là: vá.
打补钉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vá
补鞋或补缀衣服;在某物上加补片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打补钉
- 射钉枪 打 的
- Tôi vừa vào nó bằng một cây súng bắn đinh.
- 打补丁
- vá
- 替捕 的 一垒 安 打 ; 第二 垒 替补 偷击
- Đánh 1 hit an toàn cho người chạy đến chốt một; Người dự bị chốt hai lấy cắp chạy.
- 打唇 钉 或者 眉钉 是 什么样 的 体验 ?
- Xỏ khuyên môi và khuyên chân mày là trải nghiệm như thế nào.
- 打唇 钉 或者 眉钉 是 什么样 的 体验 ?
- Xỏ khuyên môi và khuyên chân mày là trải nghiệm như thế nào.
- 快 把 补丁 钉 上
- Nhanh chóng khâu miếng vá lên.
- 他 将 钉子 完全 打进去
- Anh ta đã đóng đinh hoàn toàn vào trong.
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
补›
钉›