Đọc nhanh: 包干合同 (bao can hợp đồng). Ý nghĩa là: Hợp đồng theo giá trọn gói.
包干合同 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hợp đồng theo giá trọn gói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包干合同
- 合同 包含 多个 科目
- Hợp đồng bao gồm nhiều điều mục.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 他们 必须 执行 合同条款
- Họ phải thực hiện các điều khoản hợp đồng.
- 他 与 公司 的 合同 终于 终止
- Hợp đồng của anh ấy với công ty đã kết thúc.
- 他们 恪守 合同条款
- Họ tuân thủ các điều khoản hợp đồng.
- 他们 是 志同道合 的 朋友
- Bọn họ là những người bạn cùng chung chí hướng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
合›
同›
干›