包干合同 bāogān hétong
volume volume

Từ hán việt: 【bao can hợp đồng】

Đọc nhanh: 包干合同 (bao can hợp đồng). Ý nghĩa là: Hợp đồng theo giá trọn gói.

Ý Nghĩa của "包干合同" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

包干合同 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hợp đồng theo giá trọn gói

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包干合同

  • volume volume

    - 合同 hétóng 包含 bāohán 多个 duōge 科目 kēmù

    - Hợp đồng bao gồm nhiều điều mục.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 包含 bāohán 三个 sāngè 实体 shítǐ de 组合 zǔhé

    - Một sự kết hợp chứa ba thực thể.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng 材料 cáiliào 复合 fùhé 形成 xíngchéng xīn 合金 héjīn

    - Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.

  • volume volume

    - 两种 liǎngzhǒng 床单 chuángdān 适合 shìhé 不同 bùtóng 季节 jìjié

    - Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 必须 bìxū 执行 zhíxíng 合同条款 hétóngtiáokuǎn

    - Họ phải thực hiện các điều khoản hợp đồng.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī de 合同 hétóng 终于 zhōngyú 终止 zhōngzhǐ

    - Hợp đồng của anh ấy với công ty đã kết thúc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 恪守 kèshǒu 合同条款 hétóngtiáokuǎn

    - Họ tuân thủ các điều khoản hợp đồng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 志同道合 zhìtóngdàohé de 朋友 péngyou

    - Bọn họ là những người bạn cùng chung chí hướng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Gé , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cáp , Hiệp , Hạp , Hợp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMR (人一口)
    • Bảng mã:U+5408
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tóng , Tòng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMR (月一口)
    • Bảng mã:U+540C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Can 干 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān , Gàn , Hán
    • Âm hán việt: Can , Cán
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MJ (一十)
    • Bảng mã:U+5E72
    • Tần suất sử dụng:Rất cao