Đọc nhanh: 包缝机 (bao phùng cơ). Ý nghĩa là: Máy vắt sổ.
包缝机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy vắt sổ
包缝机也称打边车,码边机,及骨车,一般分三线,四线,五线。主要功能一般是防止服装的缝头起毛。包缝机不仅能够用于包边,还能应用于缝合T恤、运动服、内衣,针织等面料。包缝机裁与缝纫可同时进行,线迹如同网眼,也适用于弹性面料。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包缝机
- 打包机
- máy đóng gói
- 缝纫机
- máy may; máy khâu.
- 缝纫机 针
- kim máy may; kim máy khâu
- 缝纫机 轧 轧轧 地响 着
- máy may kêu cành cạch cành cạch
- 我家 有 一台 缝纫机
- Nhà tôi có một chiếc máy may.
- 一 中队 战机 脱离 编队 攻击 敌 轰炸机 群
- Một tiểu đội máy bay chiến đấu tách khỏi đội hình tấn công đội máy bay ném bom địch.
- 对于 改过自新 的 人 , 我们 应怀 大度包容 之心 , 给 他们 机会
- Đối với những người đã thay đổi bản thân, chúng ta nên rộng lượng, bao dung và cho họ cơ hội.
- 把 手机 放置 在 包里
- Để điện thoại trong túi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
机›
缝›