Đọc nhanh: 道钉 (đạo đinh). Ý nghĩa là: bù-loong; đinh ốc bù-loong; đinh đường, bảng phản quang; bảng phản chiếu.
道钉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bù-loong; đinh ốc bù-loong; đinh đường
把铁轨固定在枕木上的钉子
✪ 2. bảng phản quang; bảng phản chiếu
能够反射夜间汽车灯光的装置,用工业塑料等制成,装在马路的隔离带上或盘山公路的转弯处,以提示司机注意安全道钉的内部构造酷似猫眼,俗称猫眼道钉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道钉
- 一直 钉 着 不放
- Luôn theo dõi không buông.
- 一直 钉问 个 不停
- Luôn thúc giục hỏi không ngừng.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
道›
钉›