Đọc nhanh: 包乘组 (bao thừa tổ). Ý nghĩa là: phí thuê tàu.
包乘组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phí thuê tàu
chartering charge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包乘组
- 一手包办
- một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.
- 剩下 的 扫尾 活儿 由 我们 小组 包干
- tổ tôi bao thầu hết những việc lặt vặt còn lại
- 小偷 乘虚而入 , 偷走 了 钱包
- Tên trộm lợi dụng sơ hở, đã lấy cắp ví.
- 三乘 五 等于 十五
- Ba nhân năm bằng mười lăm.
- 蚕茧 是 由 昆虫 制造 的 一种 由丝 组成 的 外 包层
- Tổ bướm là một lớp bên ngoài được tạo thành từ sợi, do côn trùng sản xuất.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 该 计划 包括 将 卫星 分解成 更 小 的 无线通信 组件
- Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.
- 三个 班 组成 一个排
- Ba tiểu đội hợp thành một trung đội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乘›
包›
组›