勾绘 gōu huì
volume volume

Từ hán việt: 【câu hội】

Đọc nhanh: 勾绘 (câu hội). Ý nghĩa là: vẽ phác thảo; vẽ phác họa; vẽ phác hoạ.

Ý Nghĩa của "勾绘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

勾绘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vẽ phác thảo; vẽ phác họa; vẽ phác hoạ

勾勒描画

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勾绘

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 空闲 kòngxián shí 绘画 huìhuà

    - Anh ấy thích vẽ tranh lúc rảnh rỗi.

  • volume volume

    - 推荐 tuījiàn 学习 xuéxí 绘画 huìhuà

    - Anh ấy khuyên tôi nên học vẽ.

  • volume volume

    - 除了 chúle 音乐 yīnyuè hái 喜欢 xǐhuan 绘画 huìhuà

    - Ngoài âm nhạc ra, anh ấy còn thích vẽ tranh.

  • volume volume

    - duì 绘画 huìhuà 感冒 gǎnmào hěn

    - Anh ấy rất có hứng thú với hội họa.

  • volume volume

    - duì 绘画 huìhuà xià le 不少 bùshǎo 功夫 gōngfū

    - Anh ấy đã bỏ rất nhiều công sức vào hội họa.

  • volume volume

    - 展示 zhǎnshì le de 绘画 huìhuà 才能 cáinéng

    - Anh ấy đã thể hiện tài năng hội họa của mình.

  • volume volume

    - 擅长 shàncháng 快速 kuàisù 勾画 gōuhuà 草图 cǎotú

    - Anh ấy giỏi vẽ phác thảo nhanh.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 绘画 huìhuà 新手 xīnshǒu

    - Tôi là dân mới vào nghề vẽ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōu , Gòu
    • Âm hán việt: Câu , Cấu
    • Nét bút:ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PI (心戈)
    • Bảng mã:U+52FE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Hội
    • Nét bút:フフ一ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMOMI (女一人一戈)
    • Bảng mã:U+7ED8
    • Tần suất sử dụng:Cao