勲爵 xūnjué
volume volume

Từ hán việt: 【huân tước】

Đọc nhanh: 勲爵 (huân tước). Ý nghĩa là: Tước của vua phong cho người có công..

Ý Nghĩa của "勲爵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

勲爵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tước của vua phong cho người có công.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勲爵

  • volume volume

    - 阿瑟 āsè · 柯南 kēnán · 道尔 dàoěr 爵士 juéshì 不是 búshì

    - Ngài Arthur Conan Doyle không đi học

  • volume volume

    - 圣上 shèngshàng 谕旨 yùzhǐ jiā 封王爵 fēngwángjué

    - Thánh Thượng có chỉ, gia phong vương tước.

  • volume volume

    - 别忘了 biéwàngle dài de 爵士舞 juéshìwǔ 鞋来 xiélái 参加 cānjiā 舞蹈 wǔdǎo 试演 shìyǎn

    - Đừng quên mang theo đôi giày nhạc jazz của bạn cho buổi thử giọng khiêu vũ.

  • volume volume

    - 卖官鬻爵 màiguānyùjué

    - bán quan bán tước

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 侯爵 hóujué hěn 尊贵 zūnguì

    - Hầu tước thời xưa rất tôn quý.

  • volume volume

    - 太空 tàikōng 男爵 nánjué shì 宇宙 yǔzhòu zhōng

    - Baron Spacewarp là đáng sợ nhất

  • volume volume

    - 剑桥 jiànqiáo 公爵 gōngjué 不会 búhuì bèi 发现 fāxiàn

    - Công tước xứ Cambridge sẽ không bị bắt chết

  • volume volume

    - 侯爵 hóujué 车上 chēshàng de 指纹 zhǐwén gēn de 匹配 pǐpèi

    - Các bản in từ Marquis rất trùng khớp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Lực 力 (+13 nét), hoả 火 (+11 nét)
    • Pinyin: Xūn
    • Âm hán việt: Huân
    • Nét bút:ノ一丨フ一一丨一一フノ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HSF (竹尸火)
    • Bảng mã:U+52F2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+13 nét)
    • Pinyin: Jué , Què
    • Âm hán việt: Tước
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丨フ丨丨一フ一一フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BWLI (月田中戈)
    • Bảng mã:U+7235
    • Tần suất sử dụng:Cao