Đọc nhanh: 公爵 (công tước). Ý nghĩa là: công tước. Ví dụ : - 詹姆斯一世时期的悲剧马尔菲公爵夫人 Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.. - 剑桥公爵可不会被发现死于 Công tước xứ Cambridge sẽ không bị bắt chết. - 波萨拉残忍的杀害了公爵夫人 Bosola giết nữ công tước một cách tàn nhẫn.
公爵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công tước
五等爵的第一等英国贵族最高的爵位
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 剑桥 公爵 可 不会 被 发现 死 于
- Công tước xứ Cambridge sẽ không bị bắt chết
- 波 萨拉 残忍 的 杀害 了 公爵夫人
- Bosola giết nữ công tước một cách tàn nhẫn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公爵
- 公爵
- công tước.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 他 是 古代 的 公爵
- Anh ấy là công tước thời cổ đại.
- 公爵 地位 很 高贵
- Ví trí công tước rất cao quý.
- 剑桥 公爵 可 不会 被 发现 死 于
- Công tước xứ Cambridge sẽ không bị bắt chết
- 公爵 命令 仆人 把 一封信 送给 国王
- Công tước ra lệnh cho người hầu gửi một lá thư tới quốc vương.
- 波 萨拉 残忍 的 杀害 了 公爵夫人
- Bosola giết nữ công tước một cách tàn nhẫn.
- 一 公斤 等于 一 千克
- Một kilogram tương đương với một nghìn gam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
爵›