部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 嗪 (_). Ý nghĩa là: âm đọc; chữ dùng để dịch âm.
嗪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm đọc; chữ dùng để dịch âm
译音用字参看〖哌秦〗 (pàiqín)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗪
嗪›
Tập viết