Đọc nhanh: 勘察加半岛 (khám sát gia bán đảo). Ý nghĩa là: Bán đảo Kamchatka, vùng viễn đông nước Nga.
勘察加半岛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bán đảo Kamchatka, vùng viễn đông nước Nga
Kamchatka Peninsula, far-eastern Russia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勘察加半岛
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 勘察 山谷 的 走势
- khảo sát hướng đi của mạch núi.
- 勘察 地形
- thăm dò địa hình.
- 老师 说 我们 这次 参加 辅导班 不 收费 , 我 是 半信半疑
- Thầy giáo nói lần này chúng ta tham gia lớp học phụ đạo sẽ không thu phí đâu , tôi đang bán tín bán nghi về việc này.
- 大连 位于 辽东半岛 南部
- Đại Liên nằm ở phía nam bán đảo Liêu Đông.
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 警察 搜查 了 半径 两英里 范围 内 所有 的 田野 和 森林
- Cảnh sát đã tiến hành tìm kiếm tất cả các cánh đồng và rừng trong bán kính hai dặm Anh.
- 项目 需要 全面 勘察
- Dự án cần khảo sát toàn diện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
勘›
半›
察›
岛›