Đọc nhanh: 勋章 (huân chương). Ý nghĩa là: huân chương. Ví dụ : - 金星勋章。 huân chương sao vàng.. - 荣膺勋章。 được vinh dự nhận huân chương.
勋章 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. huân chương
授给对国家有贡献的人的一种表示荣誉的证章
- 金星 勋章
- huân chương sao vàng.
- 荣膺 勋章
- được vinh dự nhận huân chương.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勋章
- 荣膺 勋章
- được vinh dự nhận huân chương.
- 金星 勋章
- huân chương sao vàng.
- 政府 授予 他 勋章
- Chính phủ trao huân chương cho anh ấy.
- 政府 为 他 颁赠 勋章 , 以 表彰 他 的 卓著 功绩
- Chính phủ đã trao tặng huân chương cho anh ấy, để tôn vinh những thành tựu xuất sắc của anh ấy.
- 不要 随便 点窜 我 的 文章
- Đừng tùy tiện chỉnh sửa bài viết của tôi.
- 他 从 文章 中 撮 要点
- Anh ấy trích các điểm quan trọng từ bài viết.
- 主办方 奖给 他 一枚 勋章
- Ban tổ chức đã trao huy chương cho anh ấy.
- 他 获得 了 一枚 金色 的 勋章
- Anh ấy đã nhận được một chiếc huân chương vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勋›
章›