部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【huân】
Đọc nhanh: 埙 (huân). Ý nghĩa là: cái huyên bằng đất (nhạc khí cổ bằng đất hình qủa trứng có sáu lỗ), khí cụ bằng sứ cổ đại.
埙 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cái huyên bằng đất (nhạc khí cổ bằng đất hình qủa trứng có sáu lỗ)
古代吹奏乐器,多用陶土烧制而成,形状像鸡蛋,有一至六个音孔
✪ 2. khí cụ bằng sứ cổ đại
ancient porcelain wind-instrument
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埙
埙›
Tập viết