xūn
volume volume

Từ hán việt: 【huân】

Đọc nhanh: (huân). Ý nghĩa là: cái huyên bằng đất (nhạc khí cổ bằng đất hình qủa trứng có sáu lỗ), khí cụ bằng sứ cổ đại.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cái huyên bằng đất (nhạc khí cổ bằng đất hình qủa trứng có sáu lỗ)

古代吹奏乐器,多用陶土烧制而成,形状像鸡蛋,有一至六个音孔

✪ 2. khí cụ bằng sứ cổ đại

ancient porcelain wind-instrument

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+7 nét)
    • Pinyin: Xuān , Xūn
    • Âm hán việt: Huân
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GRBO (土口月人)
    • Bảng mã:U+57D9
    • Tần suất sử dụng:Thấp