勃谿 bó xī
volume volume

Từ hán việt: 【bột hề】

Đọc nhanh: 勃谿 (bột hề). Ý nghĩa là: cãi trong nhà.

Ý Nghĩa của "勃谿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

勃谿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cãi trong nhà

家庭中争吵勃豀

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勃谿

  • volume volume

    - 鲍勃 bàobó · 马利 mǎlì zài 斯塔 sītǎ 法教日 fǎjiàorì 喷得 pēndé hái hěn

    - Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.

  • volume volume

    - 勃然大怒 bórándànù

    - hầm hầm giận dữ

  • volume volume

    - 勃然变色 bóránbiànsè

    - Cô ấy bỗng thay đổi sắc mặt.

  • volume volume

    - 弟弟 dìdì 兴致勃勃 xìngzhìbóbó 观看 guānkàn 动画片 dònghuàpiān

    - Em trai rất hào hứng khi xem phim hoạt hình

  • volume volume

    - 市场需求 shìchǎngxūqiú 蓬勃 péngbó 增长 zēngzhǎng

    - Nhu cầu thị trường đang tăng trưởng mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 年轻人 niánqīngrén 总是 zǒngshì 朝气蓬勃 zhāoqìpéngbó

    - Người trẻ luôn tràn đầy sức trẻ.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 朝气蓬勃 zhāoqìpéngbó 玩耍 wánshuǎ

    - Bọn trẻ chơi đùa rất sôi nổi.

  • volume volume

    - 开学 kāixué 第一天 dìyìtiān 小强 xiǎoqiáng 第一个 dìyígè 兴致勃勃 xìngzhìbóbó zuò le 自我介绍 zìwǒjièshào

    - Ngày đầu tiên đến trường, Tiểu Cường là người đầu tiên hào hứng giới thiệu bản thân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lực 力 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bột
    • Nét bút:一丨丶フフ丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JDKS (十木大尸)
    • Bảng mã:U+52C3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 谿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Cốc 谷 (+10 nét)
    • Pinyin: Qī , Xī
    • Âm hán việt: Hoát , Hề , Khê
    • Nét bút:ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶ノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BKCOR (月大金人口)
    • Bảng mã:U+8C3F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp