劳改营 láogǎi yíng
volume volume

Từ hán việt: 【lao cải doanh】

Đọc nhanh: 劳改营 (lao cải doanh). Ý nghĩa là: trại cải tạo lao động.

Ý Nghĩa của "劳改营" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

劳改营 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trại cải tạo lao động

correctional labor camp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劳改营

  • volume volume

    - 劳改犯 láogǎifàn

    - tội phạm cải tạo lao động.

  • volume volume

    - 劳改 láogǎi 农场 nóngchǎng

    - nông trường cải tạo lao động.

  • volume volume

    - 劳动 láodòng néng 改造 gǎizào 世界 shìjiè

    - lao động có thể cải tạo thế giới.

  • volume volume

    - duì 程序 chéngxù 进行 jìnxíng 修改 xiūgǎi shì 徒劳无功 túláowúgōng de

    - Việc thay đổi chương trình là vô ích và không mang lại kết quả.

  • volume volume

    - 三营 sānyíng zài cūn 东头 dōngtóu 截击 jiéjī 敌人 dírén de 增援部队 zēngyuánbùduì

    - tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.

  • volume volume

    - 改善 gǎishàn 一些 yīxiē 工矿企业 gōngkuàngqǐyè 低效率 dīxiàolǜ 运营 yùnyíng de 状况 zhuàngkuàng

    - Cải thiện tình trạng hoạt động hiệu quả thấp trong xí nghiệp.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 劳改 láogǎi 农场 nóngchǎng 服刑 fúxíng

    - đang bị tù lao động cải tạo ở nông trường.

  • - 作为 zuòwéi 营销 yíngxiāo 专员 zhuānyuán 负责 fùzé 分析 fēnxī 市场 shìchǎng 数据 shùjù bìng 提供 tígōng 改进 gǎijìn 方案 fāngàn

    - Là chuyên viên marketing, cô ấy chịu trách nhiệm phân tích dữ liệu thị trường và đưa ra các giải pháp cải tiến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Láo , Lào
    • Âm hán việt: Lao , Lạo
    • Nét bút:一丨丨丶フフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TBKS (廿月大尸)
    • Bảng mã:U+52B3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+3 nét)
    • Pinyin: Gǎi
    • Âm hán việt: Cải
    • Nét bút:フ一フノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUOK (尸山人大)
    • Bảng mã:U+6539
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Dinh , Doanh
    • Nét bút:一丨丨丶フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBRR (廿月口口)
    • Bảng mã:U+8425
    • Tần suất sử dụng:Rất cao