Đọc nhanh: 劳改营 (lao cải doanh). Ý nghĩa là: trại cải tạo lao động.
劳改营 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trại cải tạo lao động
correctional labor camp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劳改营
- 劳改犯
- tội phạm cải tạo lao động.
- 劳改 农场
- nông trường cải tạo lao động.
- 劳动 能 改造 世界
- lao động có thể cải tạo thế giới.
- 对 程序 进行 修改 是 徒劳无功 的
- Việc thay đổi chương trình là vô ích và không mang lại kết quả.
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 改善 一些 工矿企业 低效率 运营 的 状况
- Cải thiện tình trạng hoạt động hiệu quả thấp trong xí nghiệp.
- 正在 劳改 农场 服刑
- đang bị tù lao động cải tạo ở nông trường.
- 作为 营销 专员 , 她 负责 分析 市场 数据 并 提供 改进 方案
- Là chuyên viên marketing, cô ấy chịu trách nhiệm phân tích dữ liệu thị trường và đưa ra các giải pháp cải tiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劳›
改›
营›