Đọc nhanh: 勃朗宁 (bột lãng ninh). Ý nghĩa là: Browning, thương hiệu súng của Hoa Kỳ.
勃朗宁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Browning, thương hiệu súng của Hoa Kỳ
Browning, US firearm brand
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勃朗宁
- 黄昏 让 人 感到 宁静
- Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.
- 他 仰望 星空 , 心情 宁静
- Anh ấy ngước lên bầu trời sao, tâm trạng bình yên.
- 今天 是 晴朗 的 日子
- Hôm nay là một ngày trời trong.
- 书声朗朗
- tiếng đọc sách vang lên lanh lảnh.
- 今天 的 天气晴朗
- Thời tiết hôm nay quang đãng.
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 他 兴致勃勃 地 开始 他 的 新 工作
- Anh ấy hào hứng bắt đầu công việc mới của mình.
- 他 兴致勃勃 地向 我 谈起 出国 旅游 的 见闻
- Anh ấy tâm sự với tôi rất hào hứng về những trải nghiệm khi đi du lịch nước ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勃›
宁›
朗›