Đọc nhanh: 劳教所 (lao giáo sở). Ý nghĩa là: tổ chức cải huấn, trại lao động.
劳教所 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tổ chức cải huấn
correctional institution
✪ 2. trại lao động
labor camp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劳教所
- 不为 旧 礼教 所 牢笼
- không bị lễ giáo cũ ràng buộc.
- 让 学生 参加 一些 力所能及 的 劳动
- Hãy để học sinh tham gia vào những lao động nằm trong khả năng
- 牧师住宅 管辖区 通常 由 教会 提供 给 牧师 的 正式 寓所 ; 教区长 的 管辖区
- thường được cung cấp bởi nhà thờ cho giáo sĩ là nơi ở chính thức của họ; khu vực quản lý của giám mục giáo phận.
- 这 世上 没有 所谓 的 天才 , 也 没有 不劳而获 的 回报
- Không có thứ gì được gọi là một thiên tài trong thế giới này, cũng không có thành quả nào không cần tới sự nỗ lực.
- 人要 吃苦耐劳 , 才能 有所作为
- Con người phải chịu đựng được gian khổ mới có thể tạo ra thành quả.
- 巴塞罗那 一所 大学 的 数学 教授
- Chủ nhiệm bộ môn Toán tại một trường đại học ở Barcelona.
- 所有 的 学生 都 在 教室 之内
- Tất cả các học sinh đều ở trong lớp học.
- 许多 人 皈依 他们 父母 所属 的 教派
- Nhiều người tin theo giáo phái mà cha mẹ của họ thuộc về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劳›
所›
教›