Đọc nhanh: 劳动营 (lao động doanh). Ý nghĩa là: trại lao động, trại tù lao động khổ sai.
劳动营 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trại lao động
labor camp
✪ 2. trại tù lao động khổ sai
prison camp with hard labor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劳动营
- 下 地 劳动
- ra đồng làm việc.
- 他们 学会 了 田间 劳动 的 全套 把 势
- Họ đã học được toàn bộ kỹ thuật lao động trên đồng ruộng
- 他们 是 劳动 后备军
- Họ là quân dự bị lao động.
- 三大是 一个 劳动英雄
- Chú ba là một anh hùng lao động.
- 今天 是 五一国际劳动节
- Hôm nay là ngày Quốc Tế Lao Động.
- 以 普通 劳动者 的 姿态 出现
- Xuất hiện với phong thái của người lao động bình thường.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 世界 上 一切 知识 无不 起源于 劳动
- trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
劳›
营›