Đọc nhanh: 勐海县 (mãnh hải huyện). Ý nghĩa là: Quận Menghai thuộc quận tự trị Xishuangbanna Đại 西雙版納傣族自治州 | 西双版纳傣族自治州 , Vân Nam.
✪ 1. Quận Menghai thuộc quận tự trị Xishuangbanna Đại 西雙版納傣族自治州 | 西双版纳傣族自治州 , Vân Nam
Menghai county in Xishuangbanna Dai autonomous prefecture 西雙版納傣族自治州|西双版纳傣族自治州 [Xi1 shuāng bǎn nà Dǎi zú zì zhì zhōu], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勐海县
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 上海 刘缄
- Lưu ở Thượng Hải (gởi).
- 湟中县 属 青海省
- huyện Hoàng Trung thuộc tỉnh Thanh Hải.
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勐›
县›
海›