zhù
volume volume

Từ hán việt: 【trữ】

Đọc nhanh: (trữ). Ý nghĩa là: vải gai; vải lanh. Ví dụ : - 纻衣 đồ bằng vải gai

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vải gai; vải lanh

指苎麻纤维织的布

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhù

    - đồ bằng vải gai

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zhù

    - đồ bằng vải gai

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trữ
    • Nét bút:フフ一丶丶フ一
    • Thương hiệt:VMJM (女一十一)
    • Bảng mã:U+7EBB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp