Đọc nhanh: 助理技师 (trợ lí kĩ sư). Ý nghĩa là: phó kỹ sư.
助理技师 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phó kỹ sư
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 助理技师
- 他 获得 了 老师 的 帮助
- Anh ấy đã nhận được sự giúp đỡ từ giáo viên.
- 杰西 是 一家 律师 事务所 的 律师助理
- Anh ấy là luật sư của một công ty luật.
- 他 需要 一位 助理
- Anh ấy cần một trợ lý.
- 公司 重视 管理 技术 的 改进
- Công ty coi trọng việc cải tiến công nghệ quản lý.
- 我们 需要 一个 助理 工程师
- Chúng tôi cần một kỹ sư trợ lý.
- 他 任命 了 新 助理
- Anh ấy đã bổ nhiệm trợ lý mới.
- 税务师 负责 帮助 公司 处理 税务 问题
- Chuyên gia thuế chịu trách nhiệm giúp công ty giải quyết các vấn đề thuế.
- 设计 助理 帮助 设计师 完成 项目 的 各项任务
- Trợ lý thiết kế giúp các nhà thiết kế hoàn thành các nhiệm vụ của dự án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
助›
师›
技›
理›