Đọc nhanh: 助言 (trợ ngôn). Ý nghĩa là: Chỉ đạo (advice).
助言 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chỉ đạo (advice)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 助言
- 练习 发音 有助于 学好 语言
- Luyện phát âm giúp học tốt ngôn ngữ.
- 一言不发
- không nói một lời; nín thinh.
- 一连 问 了 几遍 , 没有 人 答言
- hỏi mãi mà không ai đáp lời.
- 于 我 自己 而言 , 我 更 喜欢 自助游
- Đối với tôi mà nói, tôi vẫn thích du lịch tự túc hơn.
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
- 记忆法 在 学习 语言 时 非常 重要 , 能 帮助 你 更 快 记住 词汇
- Phương pháp ghi nhớ rất quan trọng khi học ngôn ngữ, giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh hơn.
- 语言 交流 是 学习 语言 的 关键 , 帮助 我们 理解 和 表达思想
- Giao tiếp ngôn ngữ là chìa khóa trong việc học ngôn ngữ, giúp chúng ta hiểu và diễn đạt suy nghĩ.
- 阅读 和 听力 练习 能 帮助 提升 语言 能力
- Các bài luyện đọc và nghe có thể giúp nâng cao khả năng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
助›
言›