Đọc nhanh: 助力 (trợ lực). Ý nghĩa là: giúp một tay, sự giúp đỡ, Cứu giúp.
✪ 1. giúp một tay
a helping hand
✪ 2. sự giúp đỡ
assistance
✪ 3. Cứu giúp
help
✪ 4. trợ lực
替人出力、出主意或给以物质上, 精神上的支援
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 助力
- 得力助手
- trợ thủ đắc lực
- 多蒙 鼎力 协助 , 无 任 感谢
- được sự hợp tác đắc lực của quý vị, chúng tôi vô cùng biết ơn!
- 她 努力 帮助 同学 学 英语
- Cô ấy cố gắng giúp đỡ bạn học học tiếng Anh.
- 只要 你 有 改邪归正 的 决心 , 每个 人 都 愿意 全力 协助 你
- Chỉ cần bạn có quyết tâm cải tà quy chính, ai ai cũng nguyện hết lòng giúp bạn.
- 不满 一年 , 他 就 出 挑成 师傅 的 得力助手
- chưa đầy một năm mà anh ấy đã trở thành trợ thủ đắc lực của bác thợ cả.
- 他 全力 辅助 我
- Anh ấy hỗ trợ tôi hết mình.
- 他 借助 力量 完成 了 艰巨 的 任务
- Anh ấy nhờ vào sức mạnh để hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
- 在 所有 这些 谈判 中 , 我们 一直 是 大力协助 的
- Trong tất cả các cuộc đàm phán , chúng tôi luôn dốc sức giúp đỡ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
助›