Đọc nhanh: 努出 (nỗ xuất). Ý nghĩa là: để mở rộng, bĩu môi (tức là đẩy môi ra), đẩy ra (tay như một cử chỉ).
努出 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. để mở rộng
to extend
✪ 2. bĩu môi (tức là đẩy môi ra)
to pout (i.e. push out lips)
✪ 3. đẩy ra (tay như một cử chỉ)
to push out (hands as a gesture)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 努出
- 她 努力 把 想法 表达出来
- Cô ấy nỗ lực bày tỏ suy nghĩ của mình.
- 我们 要 努力 找出 问题 的 所以
- Chúng tôi cố gắng tìm nguyên nhân của vấn đề.
- 出身 佌微 努力 拼
- Xuất thân thấp kém cố gắng phấn đấu.
- 努力 让 事业 出现 转机
- Nỗ lực làm cho sự nghiệp có bước ngoặt.
- 实现 梦想 需要 付出 努力
- Để đạt được ước mơ của bạn cần phải cố gắng.
- 想要 成功 , 当然 要 付出 努力
- Nếu muốn thành công, tất nhiên phải nỗ lực.
- 为了 实现 梦想 , 必须 付出 努力
- Để thực hiện ước mơ, nhất định phải nỗ lực.
- 人生 没有 什么 事 付出 努力 还 得不到 的
- Không có gì trong cuộc sống mà bạn không thể có được nhờ sự chăm chỉ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
努›