努出 nǔ chū
volume volume

Từ hán việt: 【nỗ xuất】

Đọc nhanh: 努出 (nỗ xuất). Ý nghĩa là: để mở rộng, bĩu môi (tức là đẩy môi ra), đẩy ra (tay như một cử chỉ).

Ý Nghĩa của "努出" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

努出 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. để mở rộng

to extend

✪ 2. bĩu môi (tức là đẩy môi ra)

to pout (i.e. push out lips)

✪ 3. đẩy ra (tay như một cử chỉ)

to push out (hands as a gesture)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 努出

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 想法 xiǎngfǎ 表达出来 biǎodáchūlái

    - Cô ấy nỗ lực bày tỏ suy nghĩ của mình.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 努力 nǔlì 找出 zhǎochū 问题 wèntí de 所以 suǒyǐ

    - Chúng tôi cố gắng tìm nguyên nhân của vấn đề.

  • volume volume

    - 出身 chūshēn 佌微 cǐwēi 努力 nǔlì pīn

    - Xuất thân thấp kém cố gắng phấn đấu.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì ràng 事业 shìyè 出现 chūxiàn 转机 zhuǎnjī

    - Nỗ lực làm cho sự nghiệp có bước ngoặt.

  • volume volume

    - 实现 shíxiàn 梦想 mèngxiǎng 需要 xūyào 付出 fùchū 努力 nǔlì

    - Để đạt được ước mơ của bạn cần phải cố gắng.

  • volume volume

    - 想要 xiǎngyào 成功 chénggōng 当然 dāngrán yào 付出 fùchū 努力 nǔlì

    - Nếu muốn thành công, tất nhiên phải nỗ lực.

  • volume volume

    - 为了 wèile 实现 shíxiàn 梦想 mèngxiǎng 必须 bìxū 付出 fùchū 努力 nǔlì

    - Để thực hiện ước mơ, nhất định phải nỗ lực.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 没有 méiyǒu 什么 shénme shì 付出 fùchū 努力 nǔlì hái 得不到 débúdào de

    - Không có gì trong cuộc sống mà bạn không thể có được nhờ sự chăm chỉ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nỗ
    • Nét bút:フノ一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VEKS (女水大尸)
    • Bảng mã:U+52AA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao