Đọc nhanh: 劫波 (kiếp ba). Ý nghĩa là: kiếp nạn; nan kiếp.
劫波 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiếp nạn; nan kiếp
古印度传说世界经历若干万年毁灭一次,重新再生,这一周期为一劫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劫波
- 他们 说 的 是 波斯语
- Họ đang nói tiếng Farsi.
- 他 为 梦想 奔波
- Anh ấy bôn ba vì ước mơ.
- 他 供认 抢劫 银行 案 後 又 坦白 了 其他 罪行
- Sau khi thú nhận vụ cướp ngân hàng, anh ta cũng thú nhận các tội ác khác.
- 他 为 事业 奔波
- Anh ấy bôn ba vì sự nghiệp.
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
- 飞机 被劫持 到 了 国外
- Máy bay bị cướp và đưa ra nước ngoài.
- 人生 诸多 劫数
- Cuộc đời có nhiều tai họa.
- 他们 昨天 抢劫 了 银行
- Họ đã cướp ngân hàng vào ngày hôm qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劫›
波›