Đọc nhanh: 动物性饲料 (động vật tính tự liệu). Ý nghĩa là: thức ăn chăn nuôi làm từ các sản phẩm động vật.
动物性饲料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thức ăn chăn nuôi làm từ các sản phẩm động vật
feed made of animal products
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动物性饲料
- 斑马 是 草食性 动物
- Ngựa vằn là động vật ăn cỏ.
- 动物 尿 是 好 肥料
- Nước tiểu của động vật là loại phân bón tốt.
- 青蛙 是 夜行 性 动物
- Ếch là loài động vật hoạt động về đêm.
- 趋 水性 一个 有机物 对 水分 的 反应 而 产生 的 运动
- Chuyển đổi năng lượng của một hợp chất hữu cơ theo phản ứng với nước thành chuyển động.
- 凡是 动物 都 有 对 外界 的 刺激 发生 比较 灵敏 的 感应 的 特性
- mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài.
- 你 对 所有 雄性 动物 的 评价 都 这么 低 吗
- Đó có phải là toàn bộ loài đực mà bạn đánh giá thấp không
- 他们 决定 纵 放小 动物
- Họ quyết định thả những con vật nhỏ.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
性›
料›
物›
饲›