Đọc nhanh: 生理学 (sinh lí học). Ý nghĩa là: sinh lý học. Ví dụ : - 人体生理学。 sinh lí học nhân thể.
生理学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sinh lý học
physiology
- 人体 生理学
- sinh lí học nhân thể.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生理学
- 生理学
- học sinh lí
- 学生 们 在 研 物理学
- Học sinh đang nghiên cứu vật lý học.
- 现在 选修 理科 的 学生 少 了
- Hiện nay, số lượng sinh viên chọn học ngành kỹ thuật giảm đi.
- 把 学生 的 兴趣 尽力 引导 到 理科 方面
- Hãy cố gắng hướng dẫn sự quan tâm của học sinh vào lĩnh vực khoa học tự nhiên.
- 老师 个别 处理 学生 的 问题
- Giáo viên xử lý riêng vấn đề của từng học sinh.
- 学生 反对 不合理 要求
- Học sinh phản đối yêu cầu không hợp lý.
- 越来越 多 的 大学生 主修 企业 管理学
- Ngày càng có nhiều sinh viên đại học chọn chuyên ngành quản lý doanh nghiệp.
- 中级 水平 的 学生 能够 理解 并 使用 复杂 的 句子
- Học sinh ở trình độ trung cấp có thể hiểu và sử dụng các câu phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
理›
生›