Đọc nhanh: 不肥满 (bất phì mãn). Ý nghĩa là: óp.
不肥满 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. óp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不肥满
- 不满 十岁
- chưa đủ 10 tuổi.
- 不 自满 , 也 不 自卑
- Không tự mãn cũng không tự ti.
- 他 因为 不满 而 选择 沉默
- Do không hài lòng, anh ta quyết định im lặng.
- 不满 周岁 的 婴儿 很多
- Có nhiều trẻ chưa đầy một tuổi.
- 他 一肚子 不 满意 , 一边 收拾 , 一边 叨
- anh ấy không hài lòng, vừa dọn dẹp, vừa lẩm bẩm.
- 他 从不 满足 于 已有 的 成绩
- anh ấy không bao giờ cảm thấy hài lòng với những thành tích mà mình đạt được.
- 不满 一年 , 他 就 出 挑成 师傅 的 得力助手
- chưa đầy một năm mà anh ấy đã trở thành trợ thủ đắc lực của bác thợ cả.
- 人们 对 不 关心群众 疾苦 的 做法 极为 不满
- Mọi người bất mãn với cách làm không đếm xỉa gì đến nỗi khổ của quần chúng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
满›
肥›