Đọc nhanh: 生理学家 (sinh lí học gia). Ý nghĩa là: nhà sinh lý học.
生理学家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà sinh lý học
physiologist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生理学家
- 德国 心理学家 弗洛姆
- Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
- 学生 们 在 研 物理学
- Học sinh đang nghiên cứu vật lý học.
- 把 学生 的 兴趣 尽力 引导 到 理科 方面
- Hãy cố gắng hướng dẫn sự quan tâm của học sinh vào lĩnh vực khoa học tự nhiên.
- 她 是 一名 临床 心理学家
- Cô ấy là một nhà tâm lý học lâm sàng.
- 我 沦为 生物学家 之流 了
- Tôi thực tế là một nhà sinh vật học.
- 因为 他 我 才 想 成为 海洋 生物学家
- Anh ấy là lý do tôi muốn trở thành một nhà sinh vật biển.
- 你 这个 天体 物理学家 也 太 没 职业道德 了
- Rất phi đạo đức đối với một nhà vật lý thiên văn.
- 关于 宇宙 起源 的 新 理论 被 世界 上 很多 著名 的 天文学家 批 得 体无完肤
- Các lý thuyết mới về nguồn gốc vũ trụ đã bị nhiều nhà thiên văn học nổi tiếng trên thế giới chỉ trích một cách không thương tiếc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
家›
理›
生›