Đọc nhanh: 动物源性病毒 (động vật nguyên tính bệnh độc). Ý nghĩa là: Động vật lây truyền bệnh.
动物源性病毒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Động vật lây truyền bệnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动物源性病毒
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 毒蛇 是 一种 分泌 有毒 物质 或 毒液 的 动物
- rắn độc là loài động vật tiết ra chất độc hoặc nọc độc.
- 斑马 是 草食性 动物
- Ngựa vằn là động vật ăn cỏ.
- 青蛙 是 夜行 性 动物
- Ếch là loài động vật hoạt động về đêm.
- 毒瘾 是 一种 潜伏性 疾病
- Nghiện ma tuý là một căn bệnh quỷ quyệt.
- 我们 觉得 他 得 了 病毒性 感染
- Chúng tôi tin rằng anh ấy đã bị nhiễm virus.
- 计算机病毒 的 一种 主要 特性
- Một đặc điểm chính của virus máy tính.
- 凡是 动物 都 有 对 外界 的 刺激 发生 比较 灵敏 的 感应 的 特性
- mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
性›
毒›
源›
物›
病›