Đọc nhanh: CT影像 (ảnh tượng). Ý nghĩa là: Chụp cắt lớp vi tính.
CT影像 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chụp cắt lớp vi tính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến CT影像
- b n ta ch ng ta ch ng m nh
- 吾曹。
- b ng i ta ch nh o.
- 为人嗤笑。
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- anh ta c nhi u s ng ki n
- 他板眼多。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- anh ta l y l m c l m.
- 这位仁兄洋洋自得。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- ch r ch m t mi ng da gi y.
- 擦破一块油皮。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
像›
影›