Đọc nhanh: 托珠单抗 (thác châu đơn kháng). Ý nghĩa là: Tocilizumab là một kháng thể đơn dòng nhân hóa tái tổ hợp kháng lại thụ thể IL-6 được sử dụng trong điều trị các tình trạng viêm và tự miễn..
托珠单抗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tocilizumab là một kháng thể đơn dòng nhân hóa tái tổ hợp kháng lại thụ thể IL-6 được sử dụng trong điều trị các tình trạng viêm và tự miễn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托珠单抗
- 万粒 珠玑
- nhiều châu ngọc
- 单克隆 抗体 试验
- Thử nghiệm kháng thể đơn dòng.
- 珠宝 衬托 了 她 的 衣服
- Trang sức làm nổi bật bộ đồ của cô.
- 不能 对 同志 的 批评 抱 对抗 情绪
- không thể mang ý đối kháng với phê bình của đồng đội.
- 不然 事情 并 不 那样 简单
- Không phải đâu, mọi chuyện không đơn giản như vậy.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 庞培 太傻 了 竟然 孤军 对抗 塞托 里斯
- Pompey thật ngu ngốc khi giao chiến với Sertorius mà không có sự hỗ trợ nào.
- 请 填写 行李 托运单 和 货签
- Vui lòng điền vào phiếu ký hàng hóa và thẻ hàng hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
托›
抗›
珠›