动物园服务 dòngwùyuán fúwù
volume volume

Từ hán việt: 【động vật viên phục vụ】

Đọc nhanh: 动物园服务 (động vật viên phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ vườn bách thú.

Ý Nghĩa của "动物园服务" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

动物园服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dịch vụ vườn bách thú

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动物园服务

  • volume volume

    - 动物园 dòngwùyuán yǒu 很多 hěnduō 猴儿 hóuér

    - Trong vườn thú có rất nhiều khỉ.

  • volume volume

    - 动物园 dòngwùyuán yǒu 很多 hěnduō 动物 dòngwù

    - Sở thú có rất nhiều động vật.

  • volume volume

    - 动物园 dòngwùyuán yǒu 很多 hěnduō 珍禽异兽 zhēnqínyìshòu

    - Trong sở thú có nhiều chim thú quý hiếm.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 动物园 dòngwùyuán kàn 熊猫 xióngmāo

    - Tôi thích đi sở thú xem gấu trúc.

  • volume volume

    - 动物园 dòngwùyuán 喂养 wèiyǎng 大象 dàxiàng

    - Voi được cho ăn ở vườn thú.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán yǒu 很多 hěnduō 动物 dòngwù

    - Trong công viên có rất nhiều động vật.

  • volume volume

    - de 工作 gōngzuò shì zài 动物园 dòngwùyuán wèi 狮子 shīzi

    - Công việc của anh ấy là cho sư tử ăn ở sở thú.

  • - 这次 zhècì 购物 gòuwù 活动 huódòng 提供 tígōng 免邮 miǎnyóu 服务 fúwù

    - Chương trình mua sắm lần này cung cấp dịch vụ freeship.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Vụ
    • Nét bút:ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEKS (竹水大尸)
    • Bảng mã:U+52A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Ngoan , Viên
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WMMU (田一一山)
    • Bảng mã:U+56ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao