Đọc nhanh: 动物剪毛机 (động vật tiễn mao cơ). Ý nghĩa là: máy xén lông động vật.
动物剪毛机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy xén lông động vật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动物剪毛机
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 我 对 动物 毛 过敏
- Tôi dị ứng với lông động vật.
- 他们 对待 动物 非常 残酷
- Họ đối xử với động vật rất tàn ác.
- 这部 机器 没多大 毛病 , 你 却 要 大 拆大卸 , 何必如此 大动干戈 呢
- cỗ máy này không hư nhiều, anh lại tháo tan tành ra, chẳng phải chuyện bé xé ra to sao?
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 趋 水性 一个 有机物 对 水分 的 反应 而 产生 的 运动
- Chuyển đổi năng lượng của một hợp chất hữu cơ theo phản ứng với nước thành chuyển động.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
- 一些 动物 如猫 、 狗 都 很 受欢迎
- Một số động vật như mèo, chó đều rất được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剪›
动›
机›
毛›
物›