Đọc nhanh: 自动操作机 (tự động thao tá cơ). Ý nghĩa là: máy xếp dỡ tự động (máy điều khiển).
自动操作机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy xếp dỡ tự động (máy điều khiển)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自动操作机
- 司机 正在 操作 机车
- Người lái đang điều khiển đầu máy.
- 你 自动售货机 里 的 那种
- Từ máy bán hàng tự động của bạn.
- 你 要 我 去 自动 柜员机 领 吗 ?
- Muốn tôi dừng lại ở máy ATM?
- 在 大厅 里 有 个 自动售货机
- Có một máy bán hàng tự động ở sảnh đợi.
- 他 正在 操作 机关枪
- Anh ta đang thao tác khẩu súng máy.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 他 熟练地 操作 着 机器
- Anh ấy thành thạo điều khiển máy móc.
- 我们 去 看看 自动 点唱机 上 有 什么
- Hãy đi xem có gì trên máy hát tự động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
动›
操›
机›
自›