自动操作机 zìdòng cāozuò jī
volume volume

Từ hán việt: 【tự động thao tá cơ】

Đọc nhanh: 自动操作机 (tự động thao tá cơ). Ý nghĩa là: máy xếp dỡ tự động (máy điều khiển).

Ý Nghĩa của "自动操作机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

自动操作机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máy xếp dỡ tự động (máy điều khiển)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自动操作机

  • volume volume

    - 司机 sījī 正在 zhèngzài 操作 cāozuò 机车 jīchē

    - Người lái đang điều khiển đầu máy.

  • volume volume

    - 自动售货机 zìdòngshòuhuòjī de 那种 nàzhǒng

    - Từ máy bán hàng tự động của bạn.

  • volume volume

    - yào 自动 zìdòng 柜员机 guìyuánjī lǐng ma

    - Muốn tôi dừng lại ở máy ATM?

  • volume volume

    - zài 大厅 dàtīng yǒu 自动售货机 zìdòngshòuhuòjī

    - Có một máy bán hàng tự động ở sảnh đợi.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 操作 cāozuò 机关枪 jīguānqiāng

    - Anh ta đang thao tác khẩu súng máy.

  • volume volume

    - 不要 búyào 违反 wéifǎn 机器 jīqì de 操作规程 cāozuòguīchéng

    - Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.

  • volume volume

    - 熟练地 shúliàndì 操作 cāozuò zhe 机器 jīqì

    - Anh ấy thành thạo điều khiển máy móc.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 看看 kànkàn 自动 zìdòng 点唱机 diǎnchàngjī shàng yǒu 什么 shénme

    - Hãy đi xem có gì trên máy hát tự động.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuō , Zuó , Zuò
    • Âm hán việt: , Tác
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHS (人竹尸)
    • Bảng mã:U+4F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+13 nét)
    • Pinyin: Cāo , Cào
    • Âm hán việt: Thao , Tháo
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRRD (手口口木)
    • Bảng mã:U+64CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao