Đọc nhanh: 动态链接库 (động thái liên tiếp khố). Ý nghĩa là: thư viện liên kết động (DLL), thư viện chia sẻ (máy tính).
动态链接库 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thư viện liên kết động (DLL)
dynamic-link library (DLL)
✪ 2. thư viện chia sẻ (máy tính)
shared library (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动态链接库
- 他 在 报纸 上 看到 了 房产 动态
- Anh ấy thấy tin về bất động sản trên báo.
- 动态 电流
- dòng điện động
- 市场动态 变化无常
- Động thái thị trường thay đổi thất thường.
- 动态 工作 点
- điểm công tác động
- 不得 随意 动用 库存 粮食
- không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.
- 从 这些 图片 里 可以 看出 我国 建设 的 动态
- từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.
- 动物 畏惧 陌生人 的 接近
- Động vật sợ hãi khi người lạ đến gần.
- 几天 后 他们 会 给 你 发送 远程 加载 的 链接
- Sau vài ngày họ sẽ gửi cho bạn link tải từ xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
库›
态›
接›
链›