Đọc nhanh: 动名词 (động danh từ). Ý nghĩa là: chuột nhảy.
动名词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuột nhảy
gerund
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动名词
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 他 自愿 报名 参加 活动
- Anh ấy tự nguyện đăng ký tham gia hoạt động.
- 双 音节 动词
- động từ song âm tiết
- 他 的 词语 让 我 感动
- Lời nói của anh ấy làm tôi cảm động.
- 你 用 的 动词 是 过去 时
- Động từ bạn dùng là thì quá khứ.
- 他 是 有名 的 登山 运动健将
- Anh ấy là kiện tướng leo núi nổi tiếng.
- 了解 动词 的 体 很 有 帮助
- Nắm rõ dạng của động từ sẽ rất có lợi.
- 他们 抓获 了 几名 反动派
- Họ đã bắt được vài tên phản động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
名›
词›