劣马 lièmǎ
volume volume

Từ hán việt: 【liệt mã】

Đọc nhanh: 劣马 (liệt mã). Ý nghĩa là: ngựa tồi, ngựa khó thuần phục. Ví dụ : - 制伏劣马。 quy phục con ngựa khó thuần phục。

Ý Nghĩa của "劣马" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

劣马 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngựa tồi

不好的马

✪ 2. ngựa khó thuần phục

性情暴躁不容易驾御的马

Ví dụ:
  • volume volume

    - 制伏 zhìfú 劣马 lièmǎ

    - quy phục con ngựa khó thuần phục。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劣马

  • volume volume

    - 两匹马 liǎngpǐmǎ 驾着 jiàzhe chē

    - Hai con ngựa kéo xe.

  • volume volume

    - 上山 shàngshān shí 用力 yònglì zhuāi zhe 马车 mǎchē de 挽绳 wǎnshéng

    - Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.

  • volume volume

    - 中弹 zhòngdàn 落马 luòmǎ

    - trúng đạn rớt khỏi ngựa.

  • volume volume

    - 制伏 zhìfú 劣马 lièmǎ

    - quy phục con ngựa khó thuần phục。

  • volume volume

    - 调教 tiáojiào 劣马 lièmǎ

    - chăm sóc huấn luyện con ngựa kém

  • volume volume

    - dài ( 劣马 lièmǎ 比喻 bǐyù 庸才 yōngcái )

    - kẻ bất tài

  • volume volume

    - néng 使 shǐ 劣马 lièmǎ 变得 biànde 服帖 fútiē

    - anh ấy có thể làm cho con ngựa kém trở nên phục tùng.

  • - 不要 búyào 拖延 tuōyán 问题 wèntí 马上 mǎshàng 解决 jiějué 现在 xiànzài jiù zuò

    - Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:丨ノ丶ノフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FHKS (火竹大尸)
    • Bảng mã:U+52A3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao