Đọc nhanh: 宝马 (bảo mã). Ý nghĩa là: BMW (công ty xe hơi), ngựa quý. Ví dụ : - 两人是在内特的宝马内被发现的 Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
宝马 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. BMW (công ty xe hơi)
BMW (car company)
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
✪ 2. ngựa quý
precious horse
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝马
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 不要 跟 这些 宝贝 合作
- Đừng cộng tác với những người vô dụng này.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 上海 记者 只好 说 : 免 贵姓 马
- Phóng viên Thượng Hải không còn cách nào khác đành phải nói: "Họ của tôi là Mã
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宝›
马›