Đọc nhanh: 劣绅 (liệt thân). Ý nghĩa là: thân sĩ vô đức; thân hào xấu. Ví dụ : - 土豪劣绅。 bọn thổ hào thân sĩ độc ác.
劣绅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thân sĩ vô đức; thân hào xấu
品行恶劣的绅士
- 土豪劣绅
- bọn thổ hào thân sĩ độc ác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劣绅
- 驽 骀 ( 劣马 , 比喻 庸才 )
- kẻ bất tài
- 土豪劣绅
- bọn thổ hào thân sĩ độc ác.
- 土豪劣绅
- thân sĩ thân hào; thân sĩ thổ hào.
- 低劣 产品
- sản phẩm kém
- 他 的 身体 很劣
- Cơ thể của anh ấy rất yếu.
- 你 的 言语 过于 恶劣 !
- Lời của bạn quá gay gắt! (-mày nói hơi bị quá đáng rồi đấy)
- 他行 弊 的 手段 很 低劣
- Thủ đoạn lừa đảo của anh ta rất kém.
- 他 这样 对待 你 总算 绅士 了
- Anh ấy đối xử với bạn như thế cũng ga lăng rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劣›
绅›