劣绅 lièshēn
volume volume

Từ hán việt: 【liệt thân】

Đọc nhanh: 劣绅 (liệt thân). Ý nghĩa là: thân sĩ vô đức; thân hào xấu. Ví dụ : - 土豪劣绅。 bọn thổ hào thân sĩ độc ác.

Ý Nghĩa của "劣绅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

劣绅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thân sĩ vô đức; thân hào xấu

品行恶劣的绅士

Ví dụ:
  • volume volume

    - 土豪劣绅 tǔháolièshēn

    - bọn thổ hào thân sĩ độc ác.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劣绅

  • volume volume

    - dài ( 劣马 lièmǎ 比喻 bǐyù 庸才 yōngcái )

    - kẻ bất tài

  • volume volume

    - 土豪劣绅 tǔháolièshēn

    - bọn thổ hào thân sĩ độc ác.

  • volume volume

    - 土豪劣绅 tǔháolièshēn

    - thân sĩ thân hào; thân sĩ thổ hào.

  • volume volume

    - 低劣 dīliè 产品 chǎnpǐn

    - sản phẩm kém

  • volume volume

    - de 身体 shēntǐ 很劣 hěnliè

    - Cơ thể của anh ấy rất yếu.

  • volume volume

    - de 言语 yányǔ 过于 guòyú 恶劣 èliè

    - Lời của bạn quá gay gắt! (-mày nói hơi bị quá đáng rồi đấy)

  • volume volume

    - 他行 tāxíng de 手段 shǒuduàn hěn 低劣 dīliè

    - Thủ đoạn lừa đảo của anh ta rất kém.

  • volume volume

    - 这样 zhèyàng 对待 duìdài 总算 zǒngsuàn 绅士 shēnshì le

    - Anh ấy đối xử với bạn như thế cũng ga lăng rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:丨ノ丶ノフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FHKS (火竹大尸)
    • Bảng mã:U+52A3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thân
    • Nét bút:フフ一丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMLWL (女一中田中)
    • Bảng mã:U+7EC5
    • Tần suất sử dụng:Cao