劣等 lièděng
volume volume

Từ hán việt: 【liệt đẳng】

Đọc nhanh: 劣等 (liệt đẳng). Ý nghĩa là: loại kém; hạng yếu; liệt; mạt hạng, hạng bét. Ví dụ : - 劣等 。 hàng hoá thấp kém; hàng kém chất lượng.

Ý Nghĩa của "劣等" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

劣等 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. loại kém; hạng yếu; liệt; mạt hạng

低等; 下等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 劣等 lièděng huò

    - hàng hoá thấp kém; hàng kém chất lượng.

✪ 2. hạng bét

等级低的; 质量低的

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劣等

  • volume volume

    - 微米 wēimǐ 等于 děngyú 百万分之一 bǎiwànfēnzhīyī

    - Một micromet bằng một phần triệu mét.

  • volume volume

    - 劣等 lièděng huò

    - hàng hoá thấp kém; hàng kém chất lượng.

  • volume volume

    - 一减 yījiǎn 等于零 děngyúlíng

    - Một trừ một bằng không.

  • volume volume

    - 一本 yīběn 一利 yīlì ( zhǐ 本钱 běnqián 利息 lìxī 相等 xiāngděng )

    - một vốn một lãi

  • volume volume

    - 一厘 yīlí 等于 děngyú 十分之一 shífēnzhīyī fēn

    - 1 Rin tương đương với 0.1 phân.

  • volume volume

    - 小时 xiǎoshí 等于 děngyú 六十 liùshí 分钟 fēnzhōng

    - Một giờ bằng sáu mươi phút.

  • volume volume

    - 麻烦 máfán nín děng 一会儿 yīhuìer

    - Xin vui lòng đợi một lát.

  • volume volume

    - 一叠 yīdié 文件 wénjiàn děng 处理 chǔlǐ

    - Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:丨ノ丶ノフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FHKS (火竹大尸)
    • Bảng mã:U+52A3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Děng
    • Âm hán việt: Đẳng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HGDI (竹土木戈)
    • Bảng mã:U+7B49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao