Đọc nhanh: 劣等 (liệt đẳng). Ý nghĩa là: loại kém; hạng yếu; liệt; mạt hạng, hạng bét. Ví dụ : - 劣等 货。 hàng hoá thấp kém; hàng kém chất lượng.
劣等 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. loại kém; hạng yếu; liệt; mạt hạng
低等; 下等
- 劣等 货
- hàng hoá thấp kém; hàng kém chất lượng.
✪ 2. hạng bét
等级低的; 质量低的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劣等
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 劣等 货
- hàng hoá thấp kém; hàng kém chất lượng.
- 一减 一 等于零
- Một trừ một bằng không.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 麻烦 您 等 一会儿
- Xin vui lòng đợi một lát.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劣›
等›