Đọc nhanh: 低档品或劣等品 (đê đương phẩm hoặc liệt đẳng phẩm). Ý nghĩa là: Inferior goods Hàng hóa thứ cấp.
低档品或劣等品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Inferior goods Hàng hóa thứ cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低档品或劣等品
- 品质 低劣
- chất lượng sản phẩm kém
- 使醉 的 喝醉 了 的 , 被 麻醉品 例如 可卡因 或 大麻 麻醉 了 的
- Người say rượu đã uống quá say, và người đã bị ma túy như cần sa hoặc cocaine làm mê đi.
- 低档 食品
- thực phẩm loại kém
- 品质 ( 质量 ) 索赔 是 在 货物 质量 低劣 或是 质量 改变 的 条件 下 发生 的
- Yêu cầu bồi thường về chất lượng xảy ra khi hàng hóa có chất lượng kém hoặc có sự thay đổi về chất lượng.
- 低劣 产品
- sản phẩm kém
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 从属 的 , 下级 的 等级 、 权力 或 威望 低 的 ; 附属 的
- Đó là những người hoặc vật thuộc cấp bậc, quyền lực hoặc uy tín thấp hơn; là những người hoặc vật phụ thuộc.
- 设计 模型 雕塑 或 建筑物 等 拟作 作品 的 通常 很小 的 模型
- Mô hình thường rất nhỏ của các tác phẩm như mô hình điêu khắc hoặc các công trình kiến trúc được thiết kế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
低›
劣›
品›
或›
档›
等›