Đọc nhanh: 劣根性 (liệt căn tính). Ý nghĩa là: thói hư tật xấu; tật xấu đã thâm căn cố đế.
劣根性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thói hư tật xấu; tật xấu đã thâm căn cố đế
长期养成的、根深蒂固的不良习性
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劣根性
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 一次性 饭盒
- hộp cơm dùng một lần
- 一种 先天性 缺陷
- bổ khuyết thiếu sót.
- 一根 无缝钢管
- Một ống thép liền.
- 暴露 了 根深蒂固 的 保守 性
- Vạch trần tư tưởng bảo thủ sâu sắc.
- 环境 的 性质 很 恶劣
- Tính chất của môi trường rất xấu.
- 一切 只 和 性高潮 有关
- Đó là tất cả về cực khoái.
- 这根 新 橡皮筋 有 弹性
- Dây cao su mới này có tính đàn hồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劣›
性›
根›