劣弧 liè hú
volume volume

Từ hán việt: 【liệt o】

Đọc nhanh: 劣弧 (liệt o). Ý nghĩa là: cung (nhỏ hơn nửa vòng tròn).

Ý Nghĩa của "劣弧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

劣弧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cung (nhỏ hơn nửa vòng tròn)

小于半圆的弧

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劣弧

  • volume volume

    - 制伏 zhìfú 劣马 lièmǎ

    - quy phục con ngựa khó thuần phục。

  • volume volume

    - dài ( 劣马 lièmǎ 比喻 bǐyù 庸才 yōngcái )

    - kẻ bất tài

  • volume volume

    - 这个 zhègè 弧度 húdù 太劣 tàiliè le

    - Độ cong này quá nhỏ.

  • volume volume

    - 劣等 lièděng huò

    - hàng hoá thấp kém; hàng kém chất lượng.

  • volume volume

    - 劣质 lièzhì méi

    - than chất lượng kém.

  • volume volume

    - 行为 xíngwéi 极其 jíqí 恶劣 èliè

    - Anh ta cư xử vô cùng tồi tệ.

  • volume volume

    - de 言语 yányǔ 过于 guòyú 恶劣 èliè

    - Lời của bạn quá gay gắt! (-mày nói hơi bị quá đáng rồi đấy)

  • volume volume

    - 别图 biétú 便宜 piányí ér mǎi 劣质 lièzhì 商品 shāngpǐn

    - Đừng vì ham rẻ mà mua hàng kém chất lượng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:丨ノ丶ノフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FHKS (火竹大尸)
    • Bảng mã:U+52A3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ , O , Ô
    • Nét bút:フ一フノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NHVO (弓竹女人)
    • Bảng mã:U+5F27
    • Tần suất sử dụng:Trung bình