Đọc nhanh: 劣弧 (liệt o). Ý nghĩa là: cung (nhỏ hơn nửa vòng tròn).
劣弧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cung (nhỏ hơn nửa vòng tròn)
小于半圆的弧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劣弧
- 制伏 劣马
- quy phục con ngựa khó thuần phục。
- 驽 骀 ( 劣马 , 比喻 庸才 )
- kẻ bất tài
- 这个 弧度 太劣 了
- Độ cong này quá nhỏ.
- 劣等 货
- hàng hoá thấp kém; hàng kém chất lượng.
- 劣质 煤
- than chất lượng kém.
- 他 行为 极其 恶劣
- Anh ta cư xử vô cùng tồi tệ.
- 你 的 言语 过于 恶劣 !
- Lời của bạn quá gay gắt! (-mày nói hơi bị quá đáng rồi đấy)
- 别图 便宜 而 买 劣质 商品
- Đừng vì ham rẻ mà mua hàng kém chất lượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劣›
弧›