Đọc nhanh: 加里肋亚海 (gia lí lặc á hải). Ý nghĩa là: Biển Galilê.
加里肋亚海 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biển Galilê
Sea of Galilee
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加里肋亚海
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 亚当 出海 经验丰富
- Adam là một thủy thủ giàu kinh nghiệm.
- 他往 茶里 加糖
- Anh ấy thêm đường vào trà.
- 他 专程 为 参加 会议 飞 到 上海
- Anh ấy đặc biệt bay đến Thượng Hải để tham dự hội nghị.
- 他们 正在 学校 里 贴 海报
- Họ đang dán poster trong trường.
- 从 我们 的 窗户 里 可以 看到 海湾 里 平静 海水 的 迷人 景色
- Chúng ta có thể nhìn thấy cảnh quan hấp dẫn với nước biển trong xanh yên bình từ cửa sổ của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
加›
海›
肋›
里›