Đọc nhanh: 加里肋亚 (gia lí lặc á). Ý nghĩa là: Galilê.
加里肋亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Galilê
Galilee
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加里肋亚
- 加西亚 你 等等
- Garcia chờ một chút.
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 在 亚马逊 丛林 里 飞翔
- Bay trong Amazon.
- 他 把 牛奶 加入 咖啡 里
- Anh ấy thêm sữa vào cà phê.
- 你 吃 过 吉诺 特拉 托里亚 餐厅 的 提拉 米苏 吗
- Bạn đã bao giờ ăn tiramisu ở Gino's Trattoria chưa?
- 他加 了 20 撮 油进 锅里
- Anh ấy đã thêm 20 toát dầu vào chảo.
- 亚里士多德 在 他 该 在 的 地方
- Aristotle chính xác là nơi anh ta nên ở.
- 今年 厂里 要 添 不少 机器 , 用项 自然 要 增加 一些
- năm nay trong xưởng sản xuất phải mua thêm một ít nông cụ, chi phí đương nhiên phải tăng thêm một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
加›
肋›
里›