Đọc nhanh: 化学信息素 (hoá học tín tức tố). Ý nghĩa là: ký hiệu hóa.
化学信息素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ký hiệu hóa
semiochemical
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化学信息素
- 他 想 办法 获取信息
- Anh ấy nghĩ cách để thu thập thông tin.
- 钠 是 一种 化学元素
- Natri là một nguyên tố hóa học.
- 他 对 无机化学 很感兴趣
- Anh ấy rất hứng thú với hóa học vô cơ.
- 信息化 建设 是 重点 之一
- Việc số hóa là một trong những trọng tâm.
- 政府 大力 推动 信息化 建设
- Chính phủ đang tích cực thúc đẩy quá trình số hóa.
- 学了 几个 月 的 文化 , 看信 也 能 对付 了
- Học văn hoá mấy tháng, có thể đọc được thư rồi.
- 他 守候 着 家乡 的 信息
- anh ấy chờ tin tức ở quê nhà.
- 他 消化 了 很多 新 信息
- Anh ấy đã tiếp thu nhiều thông tin mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
化›
学›
息›
素›