Đọc nhanh: 加载出厂花样 (gia tải xuất xưởng hoa dạng). Ý nghĩa là: Tải mẫu nhà sản xuất về.
加载出厂花样 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tải mẫu nhà sản xuất về
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加载出厂花样
- 一切 就 像 它 本身 呈现 出来 的 一样
- Tất cả là theo cách mà nó thể hiện.
- 花样 迭出
- kiểu mẫu xuất hiện liên tục.
- 他们 在 解读 文本 方面 同样 出色
- Bọn họ trong phương diện giải thích văn bản cũng xuất sắc như vậy.
- 他们 这样 做 , 是 出于 不得已
- họ làm như vậy cũng là vì bất đắc dĩ mà thôi
- 他 浮面 上装 出像 没事 的 样子
- ngoài mặt nó giả vờ như chẳng có chuyện gì cả.
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
- 缩小 范围 并 过滤 出 选定 的 项 , 以 提高 界面 中 的 加载 速度
- Thu hẹp phạm vi và lọc ra các mục đã chọn để cải thiện tốc độ tải trong giao diện
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
加›
厂›
样›
花›
载›