Đọc nhanh: 加西亚 (gia tây á). Ý nghĩa là: Garcia (tên người). Ví dụ : - 打给加西亚 Chúng ta nên gọi cho Garcia và
加西亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Garcia (tên người)
Garcia (person name)
- 打 给 加西亚
- Chúng ta nên gọi cho Garcia và
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加西亚
- 打 给 加西亚
- Chúng ta nên gọi cho Garcia và
- 加西亚 你 等等
- Garcia chờ một chút.
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 他 穿 西服 去 参加 会议
- Anh ấy mặc vest để tham dự cuộc họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
加›
西›